18fdg pet ct là gì? Các công bố khoa học về 18fdg pet ct
18F-FDG PET-CT là kỹ thuật nhận dạng hình ảnh y tế được sử dụng để chẩn đoán và đánh giá sự phát triển của các bệnh lý, đặc biệt là ung thư. PET-CT kết hợp cả C...
18F-FDG PET-CT là kỹ thuật nhận dạng hình ảnh y tế được sử dụng để chẩn đoán và đánh giá sự phát triển của các bệnh lý, đặc biệt là ung thư. PET-CT kết hợp cả Cộng hưởng từ (CT) và PET (Tomographie Par Émission de Positons) để tạo ra hình ảnh các cấu trúc và chức năng trong cơ thể. 18F-FDG (Fluorodeoxyglucose) là một chất phát xạ có thể theo dõi sự trao đổi chất trong cơ thể, đặc biệt là trong các tế bào ung thư. Khi tiêm 18F-FDG vào cơ thể, nó sẽ phát ra tia gamma, và hình ảnh PET-CT sẽ quét và lấy thông tin về sự phân bố của 18F-FDG trong cơ thể để xác định vị trí và kích thước của khối u hoặc bất thường.
Để giải thích chi tiết hơn về 18F-FDG PET-CT, hãy tìm hiểu về từng phần của kỹ thuật này:
1. PET (Tomographie Par Émission de Positons): PET là một kỹ thuật hình ảnh y tế sử dụng chất phát xạ để theo dõi sự hoạt động chức năng của cơ thể. Trong PET, một chất phát xạ bậc cao, như 18F-FDG, được tiêm vào cơ thể. Các hạt phát xạ sẽ phát ra tia gamma khi hoạt động chức năng diễn ra, chẳng hạn như trao đổi chất trong các tế bào. Máy PET sẽ ghi lại các tia gamma phát ra và tạo ra hình ảnh hai chiều hoặc ba chiều của khu vực quan tâm trong cơ thể.
2. CT (Cộng hưởng từ): CT sử dụng các tia X để tạo ra hình ảnh xuyên qua cơ thể. Nó cung cấp thông tin về cấu trúc và hình dạng của các cơ quan và mô mềm trong cơ thể. Hình ảnh CT cung cấp thông tin về vị trí chính xác của các cấu trúc trong cơ thể và giúp xác định kích thước, hình dạng và độ rõ nét của khối u hoặc dấu hiệu bất thường.
3. 18F-FDG (Fluorodeoxyglucose): 18F-FDG là một dạng glukôz chứa đồng phân fluor được pha bằng đồng phân công chiếu của glucose (18F). Được tiêm vào cơ thể, 18F-FDG sẽ được tận dụng bởi các tế bào để có sự trao đổi chất, đặc biệt là trong các tế bào ung thư. Do tế bào ung thư thường tiêu thụ năng lượng cao hơn so với tế bào bình thường, chúng sẽ tiếp nhận và tích tụ nhiều 18F-FDG hơn, tạo ra tăng sự phát xạ trong khu vực ung thư. Điều này cho phép PET-CT xác định vị trí, kích thước và hoạt động chức năng của khối u hoặc dấu hiệu ung thư.
Kết quả của 18F-FDG PET-CT có thể cung cấp thông tin quyết định về việc xác định ung thư, đánh giá mức độ phát triển của ung thư, đánh giá tác động của liệu pháp, xác định sự lan tỏa của ung thư và theo dõi sự phát triển của ung thư sau khi điều trị. Nó cũng có thể hữu ích trong chẩn đoán và đánh giá các bệnh lý khác như viêm nhiễm, bệnh tim mạch và bệnh lý thần kinh.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "18fdg pet ct":
Mục tiêu của nghiên cứu là mô tả sự khác biệt giữa não bộ về cấu trúc và chuyển hóa trong giai đoạn giữa cơn (interictal) giữa những bệnh nhân bị đau nửa đầu từng cơn (EM), đau nửa đầu mãn tính (CM) và nhóm kiểm soát khỏe mạnh (HC).
Đây là một nghiên cứu khám phá bao gồm những phụ nữ thuận tay phải có độ tuổi tương đồng với EM, CM và HC. Vào cùng một ngày, một cuộc quét liên tiếp trong giai đoạn giữa cơn đã được thực hiện bằng 18FDG-PET và MRI. Hình ảnh T1 3D được phân đoạn bằng FreeSurfer, được chuẩn hóa với một atlas tham chiếu và các giá trị trung bình của chuyển hóa, độ dày vỏ não (CTh) và chỉ số xoắn khu vực (IGI) được xác định. Các nhóm được so sánh bằng mô hình tuyến tính điều chỉnh theo tuổi, đã được sửa cho các so sánh nhiều lần. Các phép đo 18FDG-PET giữa các nhóm cũng được phân tích với việc điều chỉnh theo độ tuổi của bệnh nhân, CTh và lGI. Các biến liên quan độc lập với chẩn đoán được thu thập bằng cách sử dụng phân tích hồi quy logistic.
Đã có 15 bệnh nhân (8 EM, 7 CM) và 11 HC được đưa vào nghiên cứu. Dữ liệu hình thái cho thấy độ dày vỏ não (CTh) tăng ở 6 vùng frontal (L/R-Caudal Middle Frontal, L/R-Rostral Middle Frontal, L-Medial Orbitofrontal và L-Superior Frontal) ở bệnh nhân CM so với HC mà không có sự khác biệt đối với IGI. Phân tích cấu trúc điều chỉnh trong CM đã chỉ ra sự giảm chuyển hóa một cách có ý nghĩa thống kê ở 9 vùng frontal (L-Lateral Orbitofrontal, L/R-Medial Orbitofrontal, L-Frontal Superior, R-Frontal pole, R-Parts Triangularis, L/R-Paracentral và R-Precentral) và 7 vùng thái dương (L/R-Insula, L/R-Inferior temporal, L/R-Temporal pole và R-Banks superior temporal sulcus) so với HC. Bệnh nhân EM thể hiện các giá trị chuyển hóa trung gian giữa EM và HC (không có ý nghĩa thống kê).
Bệnh nhân CM cho thấy sự giảm chuyển hóa vùng trán-thái dương và sự gia tăng độ dày vỏ não phía trán khi so sánh với HC, điều này có thể giải thích một số thay đổi về nhận thức và hành vi trong cách xử lý cơn đau và tích hợp cảm giác ở bệnh nhân CM. Thông tin kết hợp từ PET và MRI liên tiếp hoặc đồng thời có thể tối ưu hóa việc nghiên cứu các rối loạn thần kinh chức năng phức tạp như đau nửa đầu.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10